Bài kiểm tra 5
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi ở đây. |
ਅਸੀਂ ਹਾਂ।
See hint
|
| 2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
ਕੇਵਲ ਪੰਜ ਦਿਨ ਕੰਮ ਕਰਦੇ ਹਾਂ।
See hint
|
| 3. | Ở dưới là tầng hầm. |
ਤਹਿਖਾਨਾ ਹੈ।
See hint
|
| 4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
ਮੈਂ ਘੰਟੇ ਤੱਕ ਤੁਹਾਡੀ ਉਡੀਕ ਰਕ ਰਿਹਾ ਸੀ / ਰਹੀ ਸੀ।
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
ਕੀ ਕੋਲ ਸੁਲਗਾਉਣ ਲਈ ਕੁਛ ਹੈ?
See hint
|
| 6. | Đây là túi của bạn phải không? |
ਕੀ ਇਹ ਤੁਹਾਡਾ ਹੈ?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
ਇੱਕ ਗਾਈਡ ਚਾਹੀਦਾ ਹੈ ਜੋ ਜਰਮਨ ਬੋਲ ਸਕਦਾ ਹੋਵੇ।
See hint
|
| 8. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
ਉੱਥੇ ਵਿੱਚ ਕੋਈ ਖਤਰਾ ਤਾਂ ਨਹੀਂ ਹੈ?
See hint
|
| 9. | Xe taxi sẽ sớm tới đây. |
ਟੈਕਸੀ ਜਲਦੀ ਹੀ ਇੱਥੇ ਆ
See hint
|
| 10. | Bạn cần gì cho việc này? |
ਤੁਹਾਨੂੰ ਇਸ ਲਈ ਕੀ ਹੈ?
See hint
|