Bài kiểm tra 80



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Thu Jun 19, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Cảm ơn nhiều.
bardzo   See hint
2. Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
rybę i steki   See hint
3. Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
Przeszkadza / pani, że palę?   See hint
4. Căn phòng nhỏ quá.
Ten pokój jest za   See hint
5. Bao giờ tàu chạy?
O której odjeżdża ten pociąg?   See hint
6. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
Może / pani pojechać po prostu za mną   See hint
7. Cái này dễ lắm.
To jest proste   See hint
8. Hôm nay trời gió rất to.
jest bardzo wietrznie   See hint
9. Tôi khỏe.
Mam się   See hint
10. Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Pracuję od do piątku   See hint