Bài kiểm tra 80



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Fri Jul 18, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Cảm ơn nhiều.
どうも ありがとう   See hint
2. Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
私達は 魚と ステーキが   See hint
3. Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc?
タバコを 吸っても か   See hint
4. Căn phòng nhỏ quá.
部屋が ます   See hint
5. Bao giờ tàu chạy?
列車は です か   See hint
6. Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
私の 後ろから ついて来て いい です   See hint
7. Cái này dễ lắm.
簡単です よ   See hint
8. Hôm nay trời gió rất to.
9. Tôi khỏe.
10. Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.