đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
يقيس
هذا الجهاز يقيس كم نستهلك.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
خلطت
تخلط عصير فواكه.
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
وصل
وصلت الطائرة في الوقت المحدد.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
يعتادون
يحتاج الأطفال إلى الاعتياد على تفريش أسنانهم.