لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
لوړل
هغوی خستلي او په سويل کې لوړلي.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
گیرول
د پایل چرخ یې په لیږو کې گیر شو.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
لويدل
د کونټينر د چيري سره لويدلی.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ارزښت کول
هغوی د کمپنۍ د عملکرد ارزښت کوي.
cms/verbs-webp/94193521.webp
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
پوړتل
تاسو کولی شئ چې چپه پوړتئ.
cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
لېږل
موږ د کارونو په سر کې د بایکونو لېږدوی.
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
راپور کول
هغه د رسواۍ په خپلې ملګرۍ سره راپور کوي.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
اوښودل
هوايي الوتکې اوښودلی.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ساتل
هغه دا نور نه شي ځان پر خپلو تیراوو ساتلی.
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
راواړل
پیغمبر یو بسته راواړي.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
چارو کول
تاسو باید د دې ونې چاره وکړی.