لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
ليري کېږل
د ساتنۍ دوره ليرے ده.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
پریښودل
یو سره د حقیقت پریښيدل نه غواړي.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
راتلل
لوړۍ د راتلنې وخت راغلي.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ولېدل
دا د خپلو ماشومانو په کښو کې وليدلي.
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
فکر کول
په کارډ خوړو کې تاسو باید فکر وکړي.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
vào
Cô ấy vào biển.
څنګه تلل
هغه د سمندر کې څنګه تلي.