لغتونه

فعلونه زده کړئ – Vietnamese

cms/verbs-webp/113842119.webp
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
ليري کېږل
د ساتنۍ دوره ليرے ده.
cms/verbs-webp/54608740.webp
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
ګرارول
د خواخوري ګڼ ګرار شي.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
پریښودل
یو سره د حقیقت پریښيدل نه غواړي.
cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
راتلل
لوړۍ د راتلنې وخت راغلي.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
پېژندل
نجیب سپې گوري چې یو بل سره پېژندوي.
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
واورول
نن د واور دی ډېر واوریدلے.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
ولېدل
دا د خپلو ماشومانو په کښو کې وليدلي.
cms/verbs-webp/82893854.webp
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
کارول
ستاسو ټیبلې تر اوسه کاروي؟
cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
فکر کول
په کارډ خوړو کې تاسو باید فکر وکړي.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
وتل
خور د نوي پاتو سره وتي.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
څنګه تلل
هغه د سمندر کې څنګه تلي.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
جوړول
زه لا داسې ډېر کاغذونه لرم چې ترسره جوړ شي.