คู่มือสนทนา

th คำคุณศัพท์ 1   »   vi Tính từ 1

78 [เจ็ดสิบแปด]

คำคุณศัพท์ 1

คำคุณศัพท์ 1

78 [Bảy mươi tám]

Tính từ 1

เลือกวิธีที่คุณต้องการดูคำแปล:   
ไทย เวียดนาม เล่น มากกว่า
(ผู้)หญิงชราหนึ่งคน M----à-g-à M-- b- g-- M-t b- g-à ---------- Một bà già 0
(ผู้)หญิงอ้วนหนึ่งคน Một-----i --ụ -ữ -- béo-/---p M-- n---- p-- n- t- b-- / m-- M-t n-ư-i p-ụ n- t- b-o / m-p ----------------------------- Một người phụ nữ to béo / mập 0
(ผู้)หญิงอยากรู้อยากเห็นหนึ่งคน Mộ- ---ời phụ nữ--ò mò M-- n---- p-- n- t- m- M-t n-ư-i p-ụ n- t- m- ---------------------- Một người phụ nữ tò mò 0
รถใหม่หนึ่งคัน Một-chiế- x--mới M-- c---- x- m-- M-t c-i-c x- m-i ---------------- Một chiếc xe mới 0
รถความเร็วสูงหนึ่งคัน M-t---i-c-----h--h M-- c---- x- n---- M-t c-i-c x- n-a-h ------------------ Một chiếc xe nhanh 0
รถนั่งสบายหนึ่งคัน Một--h--c ----h-ả--mái M-- c---- x- t---- m-- M-t c-i-c x- t-o-i m-i ---------------------- Một chiếc xe thoải mái 0
ชุดเดรสสีฟ้าหนึ่งชุด Một-chiếc váy-m-- x--h --ớc-biển M-- c---- v-- m-- x--- n--- b--- M-t c-i-c v-y m-u x-n- n-ớ- b-ể- -------------------------------- Một chiếc váy màu xanh nước biển 0
ชุดเดรสสีแดงหนึ่งชุด Một----ếc --y-m----ỏ M-- c---- v-- m-- đ- M-t c-i-c v-y m-u đ- -------------------- Một chiếc váy màu đỏ 0
ชุดเดรสสีเขียวหนึ่งชุด Một ---ếc---- màu-x-----á-cây M-- c---- v-- m-- x--- l- c-- M-t c-i-c v-y m-u x-n- l- c-y ----------------------------- Một chiếc váy màu xanh lá cây 0
กระเป๋าถือสีดำหนึ่งใบ Một -ái -úi --u --n M-- c-- t-- m-- đ-- M-t c-i t-i m-u đ-n ------------------- Một cái túi màu đen 0
กระเป๋าถือสีน้ำตาลหนึ่งใบ M---cá---úi-màu --u M-- c-- t-- m-- n-- M-t c-i t-i m-u n-u ------------------- Một cái túi màu nâu 0
กระเป๋าถือสีขาวหนึ่งใบ Mộ---ái-t-i---u--rắng M-- c-- t-- m-- t---- M-t c-i t-i m-u t-ắ-g --------------------- Một cái túi màu trắng 0
คนใจดี (หลายคน) N-ữn- -g------ -ế N---- n---- t- t- N-ữ-g n-ư-i t- t- ----------------- Những người tử tế 0
คนสุภาพ (หลายคน) Nh--g ng-ời lị-h-sự N---- n---- l--- s- N-ữ-g n-ư-i l-c- s- ------------------- Những người lịch sự 0
คนน่าสนใจ (หลายคน) Nh--g--g-ời thú--ị N---- n---- t-- v- N-ữ-g n-ư-i t-ú v- ------------------ Những người thú vị 0
เด็กน่ารัก N-ữn- -ứa b- --n- --u N---- đ-- b- đ--- y-- N-ữ-g đ-a b- đ-n- y-u --------------------- Những đứa bé đáng yêu 0
เด็กดื้อ Những-đứa--é hư -ốn N---- đ-- b- h- đ-- N-ữ-g đ-a b- h- đ-n ------------------- Những đứa bé hư đốn 0
เด็กดี N--ng---a -----o-n -goãn N---- đ-- b- n---- n---- N-ữ-g đ-a b- n-o-n n-o-n ------------------------ Những đứa bé ngoan ngoãn 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -