คู่มือสนทนา

th เมื่อวาน-วันนี้-พรุ่งนี้   »   vi Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai

10 [สิบ]

เมื่อวาน-วันนี้-พรุ่งนี้

เมื่อวาน-วันนี้-พรุ่งนี้

10 [Mười]

Hôm qua – Hôm nay – Ngày mai

เลือกวิธีที่คุณต้องการดูคำแปล:   
ไทย เวียดนาม เล่น มากกว่า
เมื่อวานเป็นวันเสาร์ H----ua -à---- -ảy. H-- q-- l- t-- b--- H-m q-a l- t-ứ b-y- ------------------- Hôm qua là thứ bảy. 0
เมื่อวาน ผม♂ / ดิฉัน♀ ไปดูหนัง H-- qua-tô- ở---- ch-ế---h-m. H-- q-- t-- ở r-- c---- p---- H-m q-a t-i ở r-p c-i-u p-i-. ----------------------------- Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. 0
หนังน่าสนใจ / ภาพยนต์น่าสนใจ B--phim-h--. B- p--- h--- B- p-i- h-y- ------------ Bộ phim hay. 0
วันนี้เป็นวันอาทิตย์ Hôm--ay -- ch--n-ật. H-- n-- l- c-- n---- H-m n-y l- c-ủ n-ậ-. -------------------- Hôm nay là chủ nhật. 0
วันนี้ ผม♂ / ดิฉัน♀ ไม่ทำงาน Hôm---y tôi kh--g --- -iệc. H-- n-- t-- k---- l-- v---- H-m n-y t-i k-ô-g l-m v-ệ-. --------------------------- Hôm nay tôi không làm việc. 0
ผม♂ / ดิฉัน♀ อยู่บ้าน Tôi-ở--hà. T-- ở n--- T-i ở n-à- ---------- Tôi ở nhà. 0
พรุ่งนี้เป็นวันจันทร์ N-à- ma---à t-- --i. N--- m-- l- t-- h--- N-à- m-i l- t-ứ h-i- -------------------- Ngày mai là thứ hai. 0
พรุ่งนี้ ผม♂ / ดิฉัน♀ ไปทำงานอีก Ng-y-m-i-tô- -àm ---- lại. N--- m-- t-- l-- v--- l--- N-à- m-i t-i l-m v-ệ- l-i- -------------------------- Ngày mai tôi làm việc lại. 0
ผม♂ / ดิฉัน♀ ทำงานที่สำนักงาน T-- l---ở--r-n- v-------g. T-- l-- ở t---- v-- p----- T-i l-m ở t-o-g v-n p-ò-g- -------------------------- Tôi làm ở trong văn phòng. 0
คนนั้น คือใคร? Đ---l----? Đ-- l- a-- Đ-y l- a-? ---------- Đây là ai? 0
คนนั่นคือปีเตอร์ Đ-y là -e-er. Đ-- l- P----- Đ-y l- P-t-r- ------------- Đây là Peter. 0
ปีเตอร์เป็นนักศึกษา Pe-e- ----in--v-ê-. P---- l- s--- v---- P-t-r l- s-n- v-ê-. ------------------- Peter là sinh viên. 0
คนนั้น คือใคร? Đ-- -à-ai? Đ-- l- a-- Đ-y l- a-? ---------- Đây là ai? 0
คนนั้นคือมาร์ธ่า Đây -- --r-ha. Đ-- l- M------ Đ-y l- M-r-h-. -------------- Đây là Martha. 0
มาร์ธ่าเป็นเลขานุการ Ma--h- -à --ư --. M----- l- t-- k-- M-r-h- l- t-ư k-. ----------------- Martha là thư ký. 0
ปีเตอร์และมาร์ธ่าเป็นเพื่อนกัน P-te- -à--ar-ha-là--ạn bè. P---- v- M----- l- b-- b-- P-t-r v- M-r-h- l- b-n b-. -------------------------- Peter và Martha là bạn bè. 0
ปีเตอร์เป็นเพื่อนของมาร์ธ่า Pet-- l-------ủ- Ma--ha. P---- l- b-- c-- M------ P-t-r l- b-n c-a M-r-h-. ------------------------ Peter là bạn của Martha. 0
มาร์ธ่าเป็นเพื่อนของปีเตอร์ Marth---- b---c-----ter. M----- l- b-- c-- P----- M-r-h- l- b-n c-a P-t-r- ------------------------ Martha là bạn của Peter. 0

-

- - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -