Từ vựng

Học tính từ – Belarus

вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
заснежаны
заснежаныя дрэвы
zasniežany
zasniežanyja drevy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
розны
розныя позы
rozny
roznyja pozy
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
цікавы
цікавая цячкінасць
cikavy
cikavaja ciačkinasć
thú vị
chất lỏng thú vị
дзіўны
дзіўная карціна
dziŭny
dziŭnaja karcina
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
быстры
быстрая машына
bystry
bystraja mašyna
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
тэхнічны
тэхнічнае цуд
techničny
techničnaje cud
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
гаркі
гаркая шакалада
harki
harkaja šakalada
đắng
sô cô la đắng
безтэрміновы
безтэрміновае захоўванне
biezterminovy
biezterminovaje zachoŭvannie
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
слаўны
слаўны храм
slaŭny
slaŭny chram
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
срэбраны
срэбраная машына
srebrany
srebranaja mašyna
bạc
chiếc xe màu bạc
неспяшчы
неспяшчая пошук кватэры
niespiaščy
niespiaščaja pošuk kvatery
không thành công
việc tìm nhà không thành công