Từ vựng

Học tính từ – Belarus

легальны
легальны пісталет
liehaĺny
liehaĺny pistaliet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
выдатны
выдатнае есці
vydatny
vydatnaje jesci
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
прыватны
прыватная яхта
pryvatny
pryvatnaja jachta
riêng tư
du thuyền riêng tư
наяўны
наяўны адказ
najaŭny
najaŭny adkaz
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
выразны
выразны забарона
vyrazny
vyrazny zabarona
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
дакладны
дакладнае мыццё аўтамабіля
dakladny
dakladnaje myccio aŭtamabilia
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
асаблівы
асаблівы яблык
asablivy
asablivy jablyk
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
поўны
поўная сям‘я
poŭny
poŭnaja siam‘ja
toàn bộ
toàn bộ gia đình
аднолькавы
два аднолькавыя ўзоры
adnoĺkavy
dva adnoĺkavyja ŭzory
giống nhau
hai mẫu giống nhau
пагадзінна
пагадзінная змена варты
pahadzinna
pahadzinnaja zmiena varty
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
вольны
вольны зуб
voĺny
voĺny zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
праўны
праўная праблема
praŭny
praŭnaja prabliema
pháp lý
một vấn đề pháp lý