Từ vựng

Học tính từ – Bulgaria

ненужен
ненужен чадър
nenuzhen
nenuzhen chadŭr
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
силен
силната жена
silen
silnata zhena
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
отличен
отличната идея
otlichen
otlichnata ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
мек
мека температура
mek
meka temperatura
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
сам
сама майка
sam
sama maĭka
độc thân
một người mẹ độc thân
преден
предният ред
preden
predniyat red
phía trước
hàng ghế phía trước
затворен
затворени очи
zatvoren
zatvoreni ochi
đóng
mắt đóng
строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
чист
чистата вода
chist
chistata voda
tinh khiết
nước tinh khiết
мрачен
мрачното небе
mrachen
mrachnoto nebe
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
опасен
опасният крокодил
opasen
opasniyat krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
справедлив
справедливото разделяне
spravedliv
spravedlivoto razdelyane
công bằng
việc chia sẻ công bằng