Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

present
a present bell
hiện diện
chuông báo hiện diện
curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo
lost
a lost airplane
mất tích
chiếc máy bay mất tích
single
the single man
độc thân
người đàn ông độc thân
used
used items
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
evil
the evil colleague
ác ý
đồng nghiệp ác ý
Protestant
the Protestant priest
tin lành
linh mục tin lành
pink
a pink room decor
hồng
bố trí phòng màu hồng
homemade
homemade strawberry punch
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
bitter
bitter grapefruits
đắng
bưởi đắng
exciting
the exciting story
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn