Từ vựng

Học tính từ – Belarus

разумны
разумны вучань
razumny
razumny vučań
thông minh
một học sinh thông minh
зялёны
зялёныя авар‘яды
zialiony
zialionyja avar‘jady
xanh lá cây
rau xanh
гарачы
гарачы агонь у каміне
haračy
haračy ahoń u kaminie
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
гаркі
гаркія памела
harki
harkija pamiela
đắng
bưởi đắng
тоўсты
тоўсты рыба
toŭsty
toŭsty ryba
béo
con cá béo
глупы
глупы хлопчык
hlupy
hlupy chlopčyk
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
адзін
адзін сабака
adzin
adzin sabaka
duy nhất
con chó duy nhất
глыбокі
глыбокі снег
hlyboki
hlyboki snieh
sâu
tuyết sâu
розумны
розумная дзяўчына
rozumny
rozumnaja dziaŭčyna
thông minh
cô gái thông minh
колючы
колючыя кактусы
koliučy
koliučyja kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai
сур‘ёзны
сур‘ёзная памылка
sur‘jozny
sur‘joznaja pamylka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
гарызантальны
гарызантальная гардэроб
haryzantaĺny
haryzantaĺnaja harderob
ngang
tủ quần áo ngang