Từ vựng

Học tính từ – Đức

ausdrücklich
ein ausdrückliches Verbot
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
lebendig
lebendige Hausfassaden
sống động
các mặt tiền nhà sống động
endlos
eine endlose Straße
vô tận
con đường vô tận
niedlich
ein niedliches Kätzchen
dễ thương
một con mèo dễ thương
homosexuell
zwei homosexuelle Männer
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
unnötig
der unnötige Regenschirm
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ernsthaft
eine ernsthafte Besprechung
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
verschollen
ein verschollenes Flugzeug
mất tích
chiếc máy bay mất tích
flott
ein flotter Wagen
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
erste
die ersten Frühlingsblumen
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
bankrott
die bankrotte Person
phá sản
người phá sản
dunkel
die dunkle Nacht
tối
đêm tối