Từ vựng

Học tính từ – Amharic

የሚከናውን
የሚከናውን ተማሪዎች
yemīkenawini
yemīkenawini temarīwochi
thành công
sinh viên thành công
የበራው
የበራው ባቲም
yeberawi
yeberawi batīmi
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
ነጋጋሪ
ነጋጋሪው ዜና
negagarī
negagarīwi zēna
tiêu cực
tin tức tiêu cực
ዘነጋሪ
ዘነጋሪ ህጻን
zenegarī
zenegarī hits’ani
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
ዝግጁ
ዝግጁ ሮጦች
zigiju
zigiju rot’ochi
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say xỉn
người đàn ông say xỉn
ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
ያስፈልጋል
ያስፈልጋል ባቲሪ
yasifeligali
yasifeligali batīrī
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
ጥልቅ
የጥልቅ በረዶ
t’ilik’i
yet’ilik’i beredo
sâu
tuyết sâu
አትክልት
አትክልት ኢንጂነር
ātikiliti
ātikiliti īnijīneri
giỏi
kỹ sư giỏi
በሚደምር ጊዜ
በሚደምር ጊዜ ማስተማር
bemīdemiri gīzē
bemīdemiri gīzē masitemari
sớm
việc học sớm