Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

מרושע
ילדה מרושעת
mrvsh‘e
yldh mrvsh‘et
xấu xa
cô gái xấu xa
שמח
הזוג השמח
shmh
hzvg hshmh
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
גאוני
התחפושת הגאונית
gavny
hthpvsht hgavnyt
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
kl sh‘eh
hhlpt hshvmrym kl sh‘eh
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
גולמי
בשר גולמי
gvlmy
bshr gvlmy
sống
thịt sống
רפוי
השן הרפויה
rpvy
hshn hrpvyh
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
קידמי
השורה הקידמית
qydmy
hshvrh hqydmyt
phía trước
hàng ghế phía trước
צבעוני
ביצי הפסחא הצבעוניות
tsb‘evny
bytsy hpsha htsb‘evnyvt
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô
מזוגזג
הקקטוסים המזוגזגים
mzvgzg
hqqtvsym hmzvgzgym
gai
các cây xương rồng có gai
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư