Từ vựng

Học tính từ – Đức

jung
der junge Boxer
trẻ
võ sĩ trẻ
fett
eine fette Person
béo
một người béo
speziell
das spezielle Interesse
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
gleich
zwei gleiche Muster
giống nhau
hai mẫu giống nhau
gerecht
eine gerechte Teilung
công bằng
việc chia sẻ công bằng
schläfrig
schläfrige Phase
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
wahr
wahre Freundschaft
thật
tình bạn thật
toll
der tolle Anblick
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
neblig
die neblige Dämmerung
sương mù
bình minh sương mù
dreckig
die dreckigen Sportschuhe
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
mächtig
ein mächtiger Löwe
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
verschieden
verschiedene Farbstifte
khác nhau
bút chì màu khác nhau