Từ vựng
Học tính từ – Serbia
тежак
тежак пензање на планину
težak
težak penzanje na planinu
khó khăn
việc leo núi khó khăn
уморан
уморна жена
umoran
umorna žena
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
управно
управно мајмун
upravno
upravno majmun
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
много
много капитала
mnogo
mnogo kapitala
nhiều
nhiều vốn
уникатан
уникатан аквадукт
unikatan
unikatan akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
онлајн
онлајн веза
onlajn
onlajn veza
trực tuyến
kết nối trực tuyến
домаћи
домаће поврће
domaći
domaće povrće
bản địa
rau bản địa
немогућ
немогућ приступ
nemoguć
nemoguć pristup
không thể
một lối vào không thể
срећан
срећан пар
srećan
srećan par
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
различит
различити пози за тело
različit
različiti pozi za telo
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau