Từ vựng

Học tính từ – Catalan

alcohòlic
l‘home alcohòlic
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
vivent
façanes vives
sống động
các mặt tiền nhà sống động
nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới
bonic
flors boniques
đẹp
hoa đẹp
malcriat
el nen malcriat
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
servicial
una senyora servicial
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
sencer
una pizza sencera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
útil
un assessorament útil
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
terrible
el tauró terrible
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
divertit
el disfressa divertida
hài hước
trang phục hài hước
absolutament
un plaer absolut
nhất định
niềm vui nhất định
tardà
la feina tardana
muộn
công việc muộn