Từ vựng

Học tính từ – Estonia

aatomi
aatomi plahvatus
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
häbelik
häbelik tüdruk
rụt rè
một cô gái rụt rè
ebatõenäoline
ebatõenäoline viske
không thể tin được
một ném không thể tin được
täielik
täielik vikerkaar
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
tervislik
tervislik köögivili
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
ümmargune
ümmargune pall
tròn
quả bóng tròn
vertikaalne
vertikaalne kalju
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
tühi
tühi ekraan
trống trải
màn hình trống trải
porine
porised spordijalatsid
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
päikesepaisteline
päikesepaisteline taevas
nắng
bầu trời nắng
vait
vait tüdrukud
ít nói
những cô gái ít nói
pilvitu
pilvitu taevas
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây