Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

ısıtmalı
ısıtmalı yüzme havuzu
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
kapalı
kapalı gözler
đóng
mắt đóng
eşsiz
eşsiz su kemeri
độc đáo
cống nước độc đáo
ücretsiz
ücretsiz taşıma aracı
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
dik
dik şempanze
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
yakın
yakın dişi aslan
gần
con sư tử gần
zeki
zeki bir öğrenci
thông minh
một học sinh thông minh
mor
mor çiçek
màu tím
bông hoa màu tím
yabancı
yabancı birliktelik
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
dostça olmayan
dostça olmayan bir adam
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
atomik
atomik patlama
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
eril
eril bir vücut
nam tính
cơ thể nam giới