Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
самостоен
самостојната мајка
samostoen
samostojnata majka
độc thân
một người mẹ độc thân
завршен
завршеното чистење на снег
završen
završenoto čistenje na sneg
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
широк
широката плажа
širok
širokata plaža
rộng
bãi biển rộng
историски
историската брид
istoriski
istoriskata brid
lịch sử
cây cầu lịch sử
цела
цела пица
cela
cela pica
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
екстерен
екстерниот меморија
eksteren
eksterniot memorija
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
ужасен
ужасниот ајкула
užasen
užasniot ajkula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
смешен
смешните бради
smešen
smešnite bradi
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
верен
знак на верна љубов
veren
znak na verna ljubov
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
задолжен
задолжената личност
zadolžen
zadolženata ličnost
mắc nợ
người mắc nợ