строг
строгото правило
strog
strogoto pravilo
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
цврст
цврст редослед
cvrst
cvrst redosled
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
самостоен
самостојната мајка
samostoen
samostojnata majka
độc thân
một người mẹ độc thân
завршен
завршеното чистење на снег
završen
završenoto čistenje na sneg
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành