Từ vựng

Học tính từ – Kyrgyz

ачкыч
ачкыч куту
açkıç
açkıç kutu
đã mở
hộp đã được mở
тынч
тынч эскертүү
tınç
tınç eskertüü
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
үч кат
үч каттуу мобилдик чипи
üç kat
üç kattuu mobildik çipi
gấp ba
chip di động gấp ba
чий
чий эт
çiy
çiy et
sống
thịt sống
болуучу
болуучу алан
boluuçu
boluuçu alan
có lẽ
khu vực có lẽ
жаман
жаман эсептөө
jaman
jaman eseptöö
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
жабык
жабык эсик
jabık
jabık esik
đóng
cánh cửa đã đóng
ак
ак пейзаж
ak
ak peyzaj
trắng
phong cảnh trắng
эки жакталуу
эки жакталуу гамбургер
eki jaktaluu
eki jaktaluu gamburger
kép
bánh hamburger kép
кызган
кызган полицей
kızgan
kızgan politsey
giận dữ
cảnh sát giận dữ
карзыда
карзыда киши
karzıda
karzıda kişi
mắc nợ
người mắc nợ
тунгуч
тунгуч аял
tunguç
tunguç ayal
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn