Từ vựng

Học tính từ – Ukraina

спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng
гарячий
гаряча реакція
haryachyy
haryacha reaktsiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
закритий
закриті очі
zakrytyy
zakryti ochi
đóng
mắt đóng
наївний
наївна відповідь
nayivnyy
nayivna vidpovidʹ
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
відомий
відома Ейфелева вежа
vidomyy
vidoma Eyfeleva vezha
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
арабський
арабська пара
arabsʹkyy
arabsʹka para
hiện có
sân chơi hiện có
неодружений
неодружений чоловік
neodruzhenyy
neodruzhenyy cholovik
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
апельсиновий
апельсинові абрикоси
apelʹsynovyy
apelʹsynovi abrykosy
cam
quả mơ màu cam
щотижневий
щотижневий збір сміття
shchotyzhnevyy
shchotyzhnevyy zbir smittya
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần