спілий
спілі гарбузи
spilyy
spili harbuzy
chín
bí ngô chín
вузька
вузький підвісний міст
vuzʹka
vuzʹkyy pidvisnyy mist
hẹp
cây cầu treo hẹp
безстроковий
безстрокове зберігання
bezstrokovyy
bezstrokove zberihannya
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
закритий
закриті двері
zakrytyy
zakryti dveri
đóng
cánh cửa đã đóng