Từ vựng

Học tính từ – Serbia

магловито
магловита сумрак
maglovito
maglovita sumrak
sương mù
bình minh sương mù
пун
пун корпа за куповину
pun
pun korpa za kupovinu
đầy
giỏ hàng đầy
централан
централни трг
centralan
centralni trg
trung tâm
quảng trường trung tâm
бурно
бурно море
burno
burno more
bão táp
biển đang có bão
једноставно
једноставно пиће
jednostavno
jednostavno piće
đơn giản
thức uống đơn giản
дремљив
дремљива фаза
dremljiv
dremljiva faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
закашњело
закашњели полазак
zakašnjelo
zakašnjeli polazak
trễ
sự khởi hành trễ
остатак
остатак хране
ostatak
ostatak hrane
còn lại
thức ăn còn lại
без резултата
без резултата губљење тежине
bez rezultata
bez rezultata gubljenje težine
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
огроман
огроман диносаурус
ogroman
ogroman dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
у форми
жена у форми
u formi
žena u formi
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
ненажен
ненажена мушкарац
nenažen
nenažena muškarac
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn