Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

زیبا
گل‌های زیبا
zaba
gul‌haa zaba
đẹp
hoa đẹp
روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
لنگ
مرد لنگ
lengu
merd lengu
què
một người đàn ông què
بسته
چشم‌های بسته
besth
cheshem‌haa besth
đóng
mắt đóng
موفق
دانشجویان موفق
mewfeq
daneshejwaan mewfeq
thành công
sinh viên thành công
غیر معمول
قارچ‌های غیر معمول
ghar m‘emewl
qareche‌haa ghar m‘emewl
không thông thường
loại nấm không thông thường
احتمالی
منطقه احتمالی
ahetmala
menteqh ahetmala
có lẽ
khu vực có lẽ
اشتباه
جهت اشتباه
ashetbah
jhet ashetbah
sai lầm
hướng đi sai lầm
بی‌قیمت
الماس بی‌قیمت
ba‌qamet
alemas ba‌qamet
vô giá
viên kim cương vô giá
غیرقابل عبور
جاده غیرقابل عبور
ghareqabel ‘ebewr
jadh ghareqabel ‘ebewr
không thể qua được
con đường không thể qua được
اضافی
درآمد اضافی
adafa
deramed adafa
bổ sung
thu nhập bổ sung
زرد
موزهای زرد
zerd
mewzhaa zerd
vàng
chuối vàng