Từ vựng
Học tính từ – Séc
neobvyklý
neobvyklé houby
không thông thường
loại nấm không thông thường
zimní
zimní krajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông
na dobu neurčitou
skladování na dobu neurčitou
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
napínavý
napínavý příběh
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
pečlivý
pečlivá myčka aut
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
hrozný
hrozná matematika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
příbuzný
příbuzné rukama dávané znamení
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
slavný
slavný chrám
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
předchozí
předchozí příběh
trước đó
câu chuyện trước đó
bezbarvý
bezbarvá koupelna
không màu
phòng tắm không màu