Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

خوشگل
دختر خوشگل
khewshegul
dekhetr khewshegul
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
مه‌آلود
گرگ و میش مه‌آلود
mh‌alewd
guregu w mash mh‌alewd
sương mù
bình minh sương mù
گرم
جوراب‌های گرم
gurem
jewrab‌haa gurem
ấm áp
đôi tất ấm áp
گران
ویلا گران
guran
wala guran
đắt
biệt thự đắt tiền
تنها
بیوه تنها
tenha
bawh tenha
cô đơn
góa phụ cô đơn
ضروری
گذرنامه ضروری
derwera
gudernamh derwera
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
بی‌نیرو
مرد بی‌نیرو
ba‌narew
merd ba‌narew
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
گرم‌کننده
استخر گرم‌کننده
gurem‌kenendh
asetkher gurem‌kenendh
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
نزدیک
رابطه‌ی نزدیک
nezdak
rabeth‌a nezdak
gần
một mối quan hệ gần
سخت
صعود سخت به کوه
sekhet
s‘ewed sekhet bh kewh
khó khăn
việc leo núi khó khăn
شدید
زلزله شدید
shedad
zelzelh shedad
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
بیشتر
تعدادی بیشتر از پشته
bashetr
t‘edada bashetr az pesheth
nhiều hơn
nhiều chồng sách