Từ vựng
Học tính từ – Séc
východní
východní přístavní město
phía đông
thành phố cảng phía đông
hnědý
hnědá dřevěná stěna
nâu
bức tường gỗ màu nâu
napínavý
napínavý příběh
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
absurdní
absurdní brýle
phi lý
chiếc kính phi lý
rozbity
rozbity auto
hỏng
kính ô tô bị hỏng
přítomný
přítomné zvonění
hiện diện
chuông báo hiện diện
hrozný
hrozná povodeň
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
legální
legální pistole
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
zlobivý
zlobivé dítě
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
svobodný
svobodný muž
độc thân
người đàn ông độc thân
evangelický
evangelický kněz
tin lành
linh mục tin lành