Từ vựng

Học tính từ – Hindi

प्रतिवर्ष
प्रतिवर्षीय वृद्धि
prativarsh
prativarsheey vrddhi
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
अनिवार्य
अनिवार्य आनंद
anivaary
anivaary aanand
nhất định
niềm vui nhất định
सौम्य
सौम्य तापमान
saumy
saumy taapamaan
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
जीवंत
जीवंत घर की मुख्य भित्तियां
jeevant
jeevant ghar kee mukhy bhittiyaan
sống động
các mặt tiền nhà sống động
महंगा
महंगा विला
mahanga
mahanga vila
đắt
biệt thự đắt tiền
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव
aadbhut
ek aadbhut thaharaav
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
सामान्य
सामान्य दुल्हन का गुलदस्ता
saamaany
saamaany dulhan ka guladasta
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
दुखी
दुखी बच्चा
dukhee
dukhee bachcha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
मूर्ख
मूर्ख बातचीत
moorkh
moorkh baatacheet
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
बंद
बंद आंखें
band
band aankhen
đóng
mắt đóng
गुप्त
गुप्त नाश्ता
gupt
gupt naashta
lén lút
việc ăn vụng lén lút
हल्का
वह हल्का पंख
halka
vah halka pankh
nhẹ
chiếc lông nhẹ