Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

不必要的
不必要的雨伞
bù bìyào de
bù bìyào de yǔsǎn
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
特殊的
特殊的兴趣
tèshū de
tèshū de xìngqù
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp
粉红色
一套粉红色的房间装饰
fěnhóngsè
yī tào fěnhóngsè de fángjiān zhuāngshì
hồng
bố trí phòng màu hồng
乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
跛脚
跛脚的男人
bǒjiǎo
bǒjiǎo de nánrén
què
một người đàn ông què
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu
咸的
咸的花生
xián de
xián de huāshēng
mặn
đậu phộng mặn
可食用
可食用的辣椒
kě shíyòng
kě shíyòng de làjiāo
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
愚蠢的
愚蠢的一对
yúchǔn de
yúchǔn de yī duì
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
中心的
中心市场
zhōngxīn de
zhōngxīn shìchǎng
trung tâm
quảng trường trung tâm