Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

acı
acı çikolata
đắng
sô cô la đắng
ev yapımı
ev yapımı çilekli içki
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
dostça
dostça kucaklaşma
thân thiện
cái ôm thân thiện
basit
basit içecek
đơn giản
thức uống đơn giản
dostça
dostça bir teklif
thân thiện
đề nghị thân thiện
bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây
yorgun
yorgun kadın
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ahmakça
ahmakça bir plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
teknik
teknik bir harika
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
kibar
kibar hayran
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
dar
dar kanepe
chật
ghế sofa chật