Từ vựng

Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

amarelo
bananas amarelas
vàng
chuối vàng
idiota
as palavras idiotas
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
violeta
a flor violeta
màu tím
bông hoa màu tím
legal
uma pistola legal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
gordo
uma pessoa gorda
béo
một người béo
intenso
o terremoto intenso
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
tímido
uma menina tímida
rụt rè
một cô gái rụt rè
solitário
o viúvo solitário
cô đơn
góa phụ cô đơn
cómico
barbas cómicas
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
desaparecido
um avião desaparecido
mất tích
chiếc máy bay mất tích
inteligente
a rapariga inteligente
thông minh
cô gái thông minh
quente
o fogo quente da lareira
nóng
lửa trong lò sưởi nóng