Từ vựng

Học tính từ – Serbia

журно
журни Деда Мраз
žurno
žurni Deda Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
употребљив
употребљива јаја
upotrebljiv
upotrebljiva jaja
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
без напора
лагана бициклистичка стаза
bez napora
lagana biciklistička staza
dễ dàng
con đường dành cho xe đạp dễ dàng
позитиван
позитиван став
pozitivan
pozitivan stav
tích cực
một thái độ tích cực
огроман
огроман диносаурус
ogroman
ogroman dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn
комплетан
комплетна породица
kompletan
kompletna porodica
toàn bộ
toàn bộ gia đình
зависан од алкохола
муж зависан од алкохола
zavisan od alkohola
muž zavisan od alkohola
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
узбудљиво
узбудљива прича
uzbudljivo
uzbudljiva priča
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
леп
лепа девојка
lep
lepa devojka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
чудан
чудна навика у јелу
čudan
čudna navika u jelu
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
удаљен
удаљена кућа
udaljen
udaljena kuća
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
енглескоговорећи
школа на енглеском језику
engleskogovoreći
škola na engleskom jeziku
tiếng Anh
trường học tiếng Anh