Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

genius
a genius disguise
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
perfect
the perfect stained glass rose window
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
bitter
bitter chocolate
đắng
sô cô la đắng
personal
the personal greeting
cá nhân
lời chào cá nhân
snowy
snowy trees
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
curvy
the curvy road
uốn éo
con đường uốn éo
deep
deep snow
sâu
tuyết sâu
cruel
the cruel boy
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
happy
the happy couple
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn