Từ vựng
Học tính từ – Adygea
открытый
открытый занавес
otkrytyy
otkrytyy zanaves
mở
bức bình phong mở
горизонтальный
горизонтальная гардероба
gorizontal’nyy
gorizontal’naya garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
срочно
срочная помощь
srochno
srochnaya pomoshch’
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
кровавый
кровавые губы
krovavyy
krovavyye guby
chảy máu
môi chảy máu
золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
местный
местные овощи
mestnyy
mestnyye ovoshchi
bản địa
rau bản địa
горизонтальный
горизонтальная линия
gorizontal’nyy
gorizontal’naya liniya
ngang
đường kẻ ngang
огромный
огромный динозавр
ogromnyy
ogromnyy dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn
тайный
тайное угощение
taynyy
taynoye ugoshcheniye
lén lút
việc ăn vụng lén lút
отдаленный
отдаленный дом
otdalennyy
otdalennyy dom
xa xôi
ngôi nhà xa xôi