Từ vựng

Học tính từ – Serbia

технички
техничко чудо
tehnički
tehničko čudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
роза
роза собни намештај
roza
roza sobni nameštaj
hồng
bố trí phòng màu hồng
историјски
историјски мост
istorijski
istorijski most
lịch sử
cây cầu lịch sử
чисто
чист веш
čisto
čist veš
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
непотребан
непотребан кишиобран
nepotreban
nepotreban kišiobran
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
јавни
јавни тоалет
javni
javni toalet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
домаћи
домаће воће
domaći
domaće voće
bản địa
trái cây bản địa
тужан
тужно дете
tužan
tužno dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
свеж
свежи камењаши
svež
sveži kamenjaši
tươi mới
hàu tươi
сатнички
сатничка смена страже
satnički
satnička smena straže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
опасно
опасни крокодил
opasno
opasni krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
трећи
треће око
treći
treće oko
thứ ba
đôi mắt thứ ba