Từ vựng
Học tính từ – Serbia
самосталан
самостална мајка
samostalan
samostalna majka
độc thân
một người mẹ độc thân
смешан
смешне браде
smešan
smešne brade
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
нов
нови ватромет
nov
novi vatromet
mới
pháo hoa mới
без боје
бањско одељење без боје
bez boje
banjsko odeljenje bez boje
không màu
phòng tắm không màu
безрок
бесрокно складиште
bezrok
besrokno skladište
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
домаћи
домаћи коктел од јагода
domaći
domaći koktel od jagoda
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
тамно
тамна ноћ
tamno
tamna noć
tối
đêm tối
искрено
искрено заклетво
iskreno
iskreno zakletvo
trung thực
lời thề trung thực
близу
близу лавица
blizu
blizu lavica
gần
con sư tử gần
ирски
ирска обала
irski
irska obala
Ireland
bờ biển Ireland
услужан
услужна дама
uslužan
uslužna dama
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ