Từ vựng

Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

gümüş
gümüş bir araba
bạc
chiếc xe màu bạc
önemli
önemli randevular
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
susamış
suskun kızlar
ít nói
những cô gái ít nói
beyaz
beyaz bir manzara
trắng
phong cảnh trắng
minicik
minicik filizler
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
bulutlu
bulutlu gökyüzü
có mây
bầu trời có mây
boşanmış
boşanmış bir çift
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
mevcut
mevcut oyun alanı
hiện có
sân chơi hiện có
tek
tek ağaç
đơn lẻ
cây cô đơn
lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà
mevcut
mevcut zil
hiện diện
chuông báo hiện diện
özel
özel bir ilgi
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt