Từ vựng

Học tính từ – Quốc tế ngữ

alkoholdependa
la alkoholdependa viro
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
necesa
la necesa pluvombrelo
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
mola
la mola lito
mềm
giường mềm
radikala
la radikala solvo al problemo
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
rapida
la rapida Kristnaskulo
vội vàng
ông già Noel vội vàng
nedaŭra
nedaŭra viro
độc thân
người đàn ông độc thân
unua
la unuaj printempaj floroj
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
serioza
serioza kunveno
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
roza
roza ĉambromeblaro
hồng
bố trí phòng màu hồng
sinistra
sinistra atmosfero
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
malhela
malhela ĉielo
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
fermita
fermitaj okuloj
đóng
mắt đóng