Từ vựng

Học tính từ – Pháp

violet
la fleur violette
màu tím
bông hoa màu tím
indigné
une femme indignée
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
drôle
le déguisement drôle
hài hước
trang phục hài hước
annuel
l‘augmentation annuelle
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
vrai
une amitié vraie
thật
tình bạn thật
compétent
l‘ingénieur compétent
giỏi
kỹ sư giỏi
irlandais
la côte irlandaise
Ireland
bờ biển Ireland
haut
la tour haute
cao
tháp cao
spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
strict
la règle stricte
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
surpris
le visiteur de la jungle surpris
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
prêt
les coureurs prêts
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng