Từ vựng

Học tính từ – Ả Rập

مرئي
الجبل المرئي
maryiyun
aljabal almaryiy
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
سيء
فيضان سيء
si’
fayadan si’
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
رهيب
عملية حسابية رهيبة
ruhayb
eamaliat hisabiat rahibatun
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
مستعمل
الأغراض المستعملة
mustaemil
al’aghrad almustaemalatu
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
دقيق
غسيل سيارة دقيق
daqiq
ghasil sayaarat daqiqi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
متأخر
مغادرة متأخرة
muta’akhir
mughadarat muta’akhiratun
trễ
sự khởi hành trễ
رائع
الإقامة الرائعة
rayie
al’iiqamat alraayieatu
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
خاص
يخت خاص
khasun
yakht khasa
riêng tư
du thuyền riêng tư
غير حذر
الطفل الغير حذر
ghayr hadhar
altifl alghayr hadhara
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
تاريخي
جسر تاريخي
tarikhiun
jisr tarikhi
lịch sử
cây cầu lịch sử
كئيب
سماء كئيبة
kayiyb
sama’ kayiybatun
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
مضاعف
هامبرغر مضاعف
mudaeaf
hambirghir mudaeaf
kép
bánh hamburger kép