Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

тажен
тажното дете
tažen
tažnoto dete
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
целосен
целосна виножито
celosen
celosna vinožito
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
шепав
шепав човек
šepav
šepav čovek
què
một người đàn ông què
висок
високата кула
visok
visokata kula
cao
tháp cao
нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc
фантастичен
фантастичниот престој
fantastičen
fantastičniot prestoj
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
зол
золиот колега
zol
zoliot kolega
ác ý
đồng nghiệp ác ý
преостанат
преостанатото јадење
preostanat
preostanatoto jadenje
còn lại
thức ăn còn lại
домашен
домашното овошје
domašen
domašnoto ovošje
bản địa
trái cây bản địa
поспешен
поспешниот дедо Мраз
pospešen
pospešniot dedo Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
траен
трајната инвестиција
traen
trajnata investicija
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
мастен
мастена личност
masten
mastena ličnost
béo
một người béo