Từ vựng

Học tính từ – Macedonia

необичен
необични габи
neobičen
neobični gabi
không thông thường
loại nấm không thông thường
јадлив
јадливите лути пиперки
jadliv
jadlivite luti piperki
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
непотребен
непотребниот чадор
nepotreben
nepotrebniot čador
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
бесплатен
бесплатното превозно средство
besplaten
besplatnoto prevozno sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
валкан
валканите спортски обувки
valkan
valkanite sportski obuvki
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
ладен
ладното пијалок
laden
ladnoto pijalok
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
постоечки
постоечкото игралиште
postoečki
postoečkoto igralište
hiện có
sân chơi hiện có
вознемирен
вознемирена жена
voznemiren
voznemirena žena
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
источен
источниот пристанишен град
istočen
istočniot pristanišen grad
phía đông
thành phố cảng phía đông
ограничен
ограниченото паркирање
ograničen
ograničenoto parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
евангелички
евангеличкиот свештеник
evangelički
evangeličkiot sveštenik
tin lành
linh mục tin lành
нечитлив
нечитливиот текст
nečitliv
nečitliviot tekst
không thể đọc
văn bản không thể đọc