Từ vựng
Học trạng từ – Catalan
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
bastant
Ella és bastant prima.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
també
El gos també pot seure a taula.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
massa
Ell sempre ha treballat massa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
sovint
No es veuen tornados sovint.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
per tot arreu
El plàstic està per tot arreu.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
a on
Cap a on va el viatge?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
aviat
Ella pot tornar a casa aviat.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
de nou
Es van trobar de nou.
lại
Họ gặp nhau lại.