Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

també
La seva nòvia també està borratxa.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ara
Hauria de trucar-lo ara?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
mig
El got està mig buit.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
primer
La seguretat ve primer.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
ja
Ell ja està dormint.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
ja
La casa ja està venuda.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
al voltant
No s‘hauria de parlar al voltant d‘un problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
a on
Cap a on va el viatge?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
a casa
És més bonic a casa!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
a casa
El soldat vol tornar a casa amb la seva família.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
bastant
Ella és bastant prima.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.