Từ vựng

Học trạng từ – Catalan

just
Ella just s‘ha despertat.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
lluny
Se‘n duu la presa lluny.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
sovint
No es veuen tornados sovint.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
sovint
Hauríem de veure‘ns més sovint!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
mai
Has perdut mai tots els teus diners en accions?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
gairebé
El dipòsit està gairebé buit.
gần như
Bình xăng gần như hết.
correctament
La paraula no està escrita correctament.
đúng
Từ này không được viết đúng.
bastant
Ella és bastant prima.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.
a la nit
La lluna brilla a la nit.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
llarg
Vaig haver d‘esperar llarg temps a la sala d‘espera.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
en algun lloc
Un conill s‘ha amagat en algun lloc.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
al matí
He de llevar-me d‘hora al matí.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.