Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

cms/adverbs-webp/7769745.webp
поново
Он све пише поново.
ponovo
On sve piše ponovo.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
negde
Зец се negde сакрио.
negde
Zec se negde sakrio.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
увек
Овде је увек било језеро.
uvek
Ovde je uvek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
нигде
Ови трагови не воде нигде.
nigde
Ovi tragovi ne vode nigde.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
било када
Можете нас позвати било када.
bilo kada
Možete nas pozvati bilo kada.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
скоро
Скоро сам погодио!
skoro
Skoro sam pogodio!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
поново
Срели су се поново.
ponovo
Sreli su se ponovo.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
такође
Њена девојка је такође пијана.
takođe
Njena devojka je takođe pijana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
такође
Пас такође сме да седи за столом.
takođe
Pas takođe sme da sedi za stolom.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
код куће
Најлепше је код куће!
kod kuće
Najlepše je kod kuće!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/167483031.webp
горе
Озгора је леп поглед.
gore
Ozgora je lep pogled.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.