Từ vựng

Học trạng từ – Serbia

доле
Пада са врха доле.
dole
Pada sa vrha dole.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
никада
Никада се не треба предати.
nikada
Nikada se ne treba predati.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
ускоро
Ускоро може ићи кући.
uskoro
Uskoro može ići kući.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
на то
Он се пење на кров и седи на њему.
na to
On se penje na krov i sedi na njemu.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
више
Старија деца добијају више джепарца.
više
Starija deca dobijaju više džeparca.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
доле
Она скочи доле у воду.
dole
Ona skoči dole u vodu.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
горе
Пење се на планину горе.
gore
Penje se na planinu gore.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
доле
Гледају ме одозго.
dole
Gledaju me odozgo.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
око
Не треба причати око проблема.
oko
Ne treba pričati oko problema.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
све
Овде можете видети све заставе света.
sve
Ovde možete videti sve zastave sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
десно
Треба да скренеш десно!
desno
Treba da skreneš desno!
bên phải
Bạn cần rẽ bên phải!
наполовину
Чаша је наполовину празна.
napolovinu
Čaša je napolovinu prazna.
một nửa
Ly còn một nửa trống.