Bài kiểm tra 51
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
is in Asia
See hint
|
| 2. | Quả / trái cam màu da cam. |
The is orange
See hint
|
| 3. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
Here are the knives, the and the spoons
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
I find that
See hint
|
| 5. | Tôi thích ăn cà chua. |
I to eat tomatoes
See hint
|
| 6. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
give me a receipt
See hint
|
| 7. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
Are tickets for the game still available?
See hint
|
| 8. | Tôi lên bờ đây. |
I am getting of the water now
See hint
|
| 9. | Bạn muốn ăn salad hay súp? |
Would you a salad or a soup?
See hint
|
| 10. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
The sun brightly
See hint
|