Bài kiểm tra 51



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Tue Jul 08, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Nước Nhật Bản ở châu Á.
जपान आहे   See hint
2. Quả / trái cam màu da cam.
नारिंगी असते   See hint
3. Đây là những con dao, dĩa và thìa.
इथे सुरी – आणि चमचे आहेत   See hint
4. Tôi thấy cái đó đẹp.
मला ते वाटते   See hint
5. Tôi thích ăn cà chua.
मला खायला आवडतात   See hint
6. Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai.
मला पावती द्या   See hint
7. Có còn vé xem thi đấu bóng đá không?
सामन्याची तिकीटे अजून उपलब्ध आहेत का?   See hint
8. Tôi lên bờ đây.
आता पाण्यातून बाहेर निघतो / निघते   See hint
9. Bạn muốn ăn salad hay súp?
तुम्हाला सॅलड की सूप?   See hint
10. Mặt trời chiếu sáng rực rỡ.
सूर्य चमकतो   See hint