Bài kiểm tra 51
-
VI Việt
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
VI Việt
-
-
TE Telugu
-
AR Ả Rập
-
DE Đức
-
EN Anh (US)
-
EN Anh (UK)
-
ES Tây Ban Nha
-
FR Pháp
-
IT Ý
-
JA Nhật
-
PT Bồ Đào Nha (PT)
-
PT Bồ Đào Nha (BR)
-
ZH Trung (Giản thể)
-
AD Adygea
-
AF Nam Phi
-
AM Amharic
-
BE Belarus
-
BG Bulgaria
-
BN Bengal
-
BS Bosnia
-
CA Catalan
-
CS Séc
-
DA Đan Mạch
-
EL Hy Lạp
-
EO Quốc tế ngữ
-
ET Estonia
-
FA Ba Tư
-
FI Phần Lan
-
HE Do Thái
-
HI Hindi
-
HR Croatia
-
HU Hungary
-
HY Armenia
-
ID Indonesia
-
KA George
-
KK Kazakh
-
KN Kannada
-
KO Hàn
-
KU Kurd (Kurmanji)
-
KY Kyrgyz
-
LT Litva
-
LV Latvia
-
MK Macedonia
-
MR Marathi
-
NL Hà Lan
-
NN Nynorsk
-
NO Na Uy
-
PA Punjab
-
PL Ba Lan
-
RO Rumani
-
RU Nga
-
SK Slovak
-
SL Slovenia
-
SQ Albania
-
SR Serbia
-
SV Thụy Điển
-
TA Tamil
-
TE Telugu
-
TH Thái
-
TI Tigrinya
-
TL Tagalog
-
TR Thổ Nhĩ Kỳ
-
UK Ukraina
-
UR Urdu
-
![]() |
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Jul 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
ఆసియా లో ఉంది
See hint
|
2. | Quả / trái cam màu da cam. |
నారింజ ఉంటుంది
See hint
|
3. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
కత్తులూ, మరియు స్పూన్లు ఇక్కడ ఉన్నాయి
See hint
|
4. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
నాకు అది సొంపుగా
See hint
|
5. | Tôi thích ăn cà chua. |
నాకు టమాటాలు అంటే ఇష్టం
See hint
|
6. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
నాకు ఒక ఇవ్వండి
See hint
|
7. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
ఫుట్ బాల్ మ్యాచ్ కి వెళ్ళడానికి టికెట్లు ఇంకా దొరుకుతున్నాయా?
See hint
|
8. | Tôi lên bờ đây. |
ఇప్పుడు నేను నీళ్ళ నుండి బయటకు
See hint
|
9. | Bạn muốn ăn salad hay súp? |
మీకు సలాడ్ లేదా సూప్ కావాలా?
See hint
|
10. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
సూర్యుడు ప్రకాశిస్తున్నాడు
See hint
|
1. | Nước Nhật Bản ở châu Á. |
ఆసియా లో ఉంది
See hint
|
2. | Quả / trái cam màu da cam. |
నారింజ ఉంటుంది
See hint
|
3. | Đây là những con dao, dĩa và thìa. |
కత్తులూ, మరియు స్పూన్లు ఇక్కడ ఉన్నాయి
See hint
|
4. | Tôi thấy cái đó đẹp. |
నాకు అది సొంపుగా
See hint
|
5. | Tôi thích ăn cà chua. |
నాకు టమాటాలు అంటే ఇష్టం
See hint
|
6. | Bạn làm ơn đưa cho tôi hóa đơn / biên lai. |
నాకు ఒక ఇవ్వండి
See hint
|
7. | Có còn vé xem thi đấu bóng đá không? |
ఫుట్ బాల్ మ్యాచ్ కి వెళ్ళడానికి టికెట్లు ఇంకా దొరుకుతున్నాయా?
See hint
|
8. | Tôi lên bờ đây. |
ఇప్పుడు నేను నీళ్ళ నుండి బయటకు
See hint
|
9. | Bạn muốn ăn salad hay súp? |
మీకు సలాడ్ లేదా సూప్ కావాలా?
See hint
|
10. | Mặt trời chiếu sáng rực rỡ. |
సూర్యుడు ప్రకాశిస్తున్నాడు
See hint
|